Mã CK | Giá | Thay đổi | KLGD 24h | KLGD 30d | KL Niêm Yết | Vốn Thị Trường (tỷ) | NN sở hữu | Cao/Thấp 52 tuần |
1/
gvr
Tập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam - CTCP
|
33.35 | 0.80 | 6,321,300 | 4,498,594 | 4,000,000,000 | 133,400 | 0.56% |
|
2/
dgc
CTCP Tập đoàn Hóa chất Đức Giang
|
126.20 | 0.20 | 2,188,600 | 2,920,706 | 379,779,286 | 47,928 | 13.54% |
|
3/
dcm
CTCP Phân bón Dầu khí Cà Mau
|
37.30 | 0.20 | 4,962,000 | 3,751,806 | 529,400,000 | 19,747 | 9.61% |
|
4/
dpm
Tổng Công ty Phân bón và Hóa chất Dầu khí - CTCP
|
35.10 | 0.10 | 2,587,100 | 1,945,522 | 388,954,320 | 13,566 | 15.09% |
|
5/
bmp
CTCP Nhựa Bình Minh
|
112.80 | -0.20 | 267,500 | 285,033 | 81,259,014 | 9,166 | 83.40% |
|
6/
phr
CTCP Cao su Phước Hòa
|
60.40 | -0.60 | 528,400 | 395,967 | 135,499,198 | 8,184 | 15.24% |
|
7/
ntp
CTCP Nhựa Thiếu niên Tiền Phong
|
42.80 | 0.10 | 32,200 | 69,283 | 129,575,334 | 5,546 | 17.77% |
|
8/
aaa
CTCP Nhựa An Phát Xanh
|
11.50 | 0.40 | 10,322,000 | 3,169,511 | 382,274,496 | 4,396 | 0% |
|
9/
dpr
CTCP Cao su Đồng Phú
|
40.95 | 0.25 | 653,800 | 569,528 | 86,885,932 | 3,558 | 3.23% |
|
10/
csv
CTCP Hóa chất Cơ bản Miền Nam
|
64.30 | -0.10 | 580,200 | 612,767 | 44,200,000 | 2,842 | 3.60% |
|
11/
dnp
CTCP Nhựa Đồng Nai
|
21 | 1.40 | 3,300 | 1,783 | 118,909,913 | 2,497 | 0.24% |
|
12/
las
CTCP Supe Phốt phát và Hóa chất Lâm Thao
|
21.70 | -0.30 | 1,190,500 | 1,443,583 | 112,856,400 | 2,449 | 0.03% |
|
13/
tdp
CTCP Thuận Đức
|
32 | 0 | 60,900 | 95,156 | 80,202,202 | 2,417 | 0.09% |
|
14/
aph
CTCP Tập đoàn An Phát Holdings
|
9.90 | 0.29 | 4,584,800 | 2,099,922 | 243,884,268 | 2,414 | 28.13% |
|
15/
lix
CTCP Bột Giặt Lix
|
72.20 | 0 | 21,500 | 16,261 | 32,400,000 | 2,339 | 6.67% |
|
16/
net
CTCP Bột giặt NET
|
103.50 | 0 | 300 | 19,350 | 22,398,374 | 2,318 | 1.05% |
|
17/
bfc
CTCP Phân bón Bình Điền
|
34.25 | -0.75 | 408,100 | 508,683 | 57,167,993 | 1,958 | 0.59% |
|
18/
hrc
CTCP Cao su Hòa Bình
|
47 | -0.10 | 1,000 | 450 | 30,206,616 | 1,420 | 49% |
|
19/
trc
CTCP Cao su Tây Ninh
|
41.50 | 0 | 4,400 | 2,439 | 30,000,000 | 1,228 | 1.41% |
|
20/
tnc
CTCP Cao su Thống Nhất
|
55.80 | 0 | 0 | 200 | 19,250,000 | 1,074 | 0.56% |
|
21/
hvt
CTCP Hóa chất Việt Trì
|
68.50 | 0.20 | 50,100 | 18,494 | 10,988,059 | 753 | 2.04% |
|
22/
sfg
CTCP Phân Bón Miền Nam
|
12.80 | -0.10 | 18,600 | 4,667 | 47,897,333 | 613 | 49% |
|
23/
vaf
CTCP Phân lân Nung chảy Văn Điển
|
14.30 | 0.40 | 800 | 1,756 | 37,665,348 | 539 | 0.01% |
|
24/
tpp
CTCP Nhựa Tân Phú
|
10.70 | 0 | 200 | 61 | 45,000,000 | 482 | 0.14% |
|
25/
hii
CTCP An Tiến Industries
|
5.91 | 0.06 | 182,700 | 126,567 | 73,663,016 | 435 | 0.52% |
|
26/
vtz
Công ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Nhựa Việt Thành
|
8.60 | 0 | 271,900 | 176,941 | 43,000,000 | 370 | 0.08% |
|
27/
hcd
CTCP Đầu tư Sản xuất và Thương mại HCD
|
9.77 | -0.05 | 709,000 | 613,117 | 36,958,816 | 361 | 0.22% |
|
28/
plp
CTCP Sản xuất và Công nghệ Nhựa Pha Lê
|
4.51 | 0 | 30,100 | 32,967 | 70,000,000 | 316 | 0.69% |
|
29/
rdp
CTCP Rạng Đông Holding
|
5.35 | -0.18 | 251,600 | 498,594 | 49,069,803 | 263 | 0.25% |
|
30/
nfc
CTCP Phân lân Ninh Bình
|
14.80 | 0 | 0 | 6 | 15,731,260 | 233 | 0% |
|
31/
vps
CTCP Thuốc sát trùng Việt Nam (VIPESCO)
|
9.43 | 0 | 0 | 2,389 | 24,460,792 | 231 | 0.69% |
|
32/
pce
CTCP Phân bón và Hóa chất Dầu khí Miền Trung
|
19 | -0.10 | 2,800 | 2,950 | 10,000,000 | 190 | 1.07% |
|
33/
dag
CTCP Tập đoàn Nhựa Đông Á
|
2.84 | -0.01 | 294,500 | 165,183 | 60,314,112 | 171 | 0% |
|
34/
dtt
CTCP Kỹ nghệ Đô Thành
|
20.90 | 0 | 0 | 0 | 8,151,820 | 170 | 0.23% |
|
35/
pmb
CTCP Phân bón và Hóa chất Dầu khí Miền Bắc
|
10.10 | 0 | 8,900 | 3,922 | 12,000,000 | 121 | 2.12% |
|
36/
tpc
CTCP Nhựa Tân Đại Hưng
|
5.43 | -0.03 | 1,300 | 10,267 | 24,430,596 | 115 | 2.62% |
|
37/
hda
CTCP Hãng sơn Đông Á
|
4 | 0 | 3,200 | 20,067 | 27,599,967 | 110 | 0.29% |
|
38/
alt
CTCP Văn hóa Tân Bình
|
15.90 | -0.60 | 400 | 350 | 6,172,523 | 98 | 0.32% |
|
39/
sdn
CTCP Sơn Đồng Nai
|
30 | 0.50 | 400 | 228 | 3,036,436 | 91 | 22.85% |
|
40/
spc
CTCP Bảo vệ Thực vật Sài Gòn
|
8.60 | 0 | 0 | 333 | 10,530,000 | 91 | 9.06% |
|
41/
cpc
CTCP Thuốc sát trùng Cần Thơ
|
19.20 | 0 | 6,600 | 4,933 | 4,303,050 | 83 | 0.71% |
|
42/
dvg
Công ty Cổ phần Tập đoàn Sơn Đại Việt
|
2.70 | -0.10 | 472,500 | 430,983 | 28,000,000 | 76 | 0.12% |
|
43/
sfn
CTCP Dệt lưới Sài Gòn
|
21.70 | 0 | 0 | 194 | 3,000,000 | 65 | 1.17% |
|
44/
pgn
CTCP Phụ Gia Nhựa
|
6.40 | -0.10 | 36,300 | 22,572 | 9,464,859 | 61 | 0.71% |
|
45/
pmp
CTCP Bao bì đạm Phú Mỹ
|
14 | 1 | 400 | 94 | 4,200,000 | 59 | 0.84% |
|
46/
pbp
CTCP Bao bì Dầu khí Việt Nam
|
11.70 | 0 | 24,200 | 5,094 | 4,799,516 | 56 | 0.11% |
|
47/
dpc
CTCP Nhựa Đà Nẵng
|
6.10 | 0 | 0 | 667 | 2,237,280 | 14 | 1.79% |
|